Có 2 kết quả:
时针 shí zhēn ㄕˊ ㄓㄣ • 時針 shí zhēn ㄕˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand of a clock
(2) hour hand
(2) hour hand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand of a clock
(2) hour hand
(2) hour hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0